--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sần mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sần mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sần mặt
+
Lumpy
Vải sần mặt
Lumpy cloth
Shamefaced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sần mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sần mặt"
:
sạn mặt
sần mặt
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
sần mặt
:
LumpyVải sần mặtLumpy cloth
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit